--

suy sút

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: suy sút

+  

  • Deteriorate, grow worse
    • Năng lực suy sút
      His capacity has deteriorated
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "suy sút"
Lượt xem: 571